Thông số kỹ thuật:
Điện áp đầu vào
Tên cổng: V1, V2, V3, VN
Loại đầu nối: Khối đầu nối 1
Quy cách dây: 0.34 – 2.5 mm² (22 – 14 AWG), đồng
Nhiệt độ dây: Trên 70 °C
Danh mục đo lường: III
Điện áp chịu đựng: AC 3,000 V RMS, 60 Hz trong 1 phút
Trở kháng: 10 MΩ/pha
Tải: 0.01 VA/pha @ 220 V
Phương pháp đấu dây: 3P4W, 3P3W, 1P3W, 1P2W
Điện áp định mức (Un): AC 277 V L–N (dòng đến trung tính)
Dòng điện đầu vào
Tên cổng: Cổng 1S, 2S, 3S ở phía nguồn điện, cổng 1L, 2L, 3L ở phía tải (busbar bên trong)
Loại đầu nối: Khối đầu nối 2, 3
Quy cách dây: 2.5 — 6.0 mm² (14 — 10 AWG), đồng
Nhiệt độ dây:Trên 70 °C
Dòng định mức 5 A danh định/10 A toàn dải 3~ liên tục, theo UL61010, 100 A trong 1 giây (nhiệt)
Tải: 0.01 VA/pha @10 A
Đo lường cơ bản
Tần số
Phạm vi đo: 42 — 65 Hz
Chu kỳ đo lường cơ bản:0.2 giây (12 chu kỳ @60 Hz, 10 chu kỳ @50 Hz)
Điện áp
Tốc độ lấy mẫu: 512 mẫu/chu kỳ
Phạm vi đo (đảm bảo độ chính xác): 50 – 277 V Dòng đến trung tính, 87 – 480 V Dòng đến dòng (cho hệ thống Delta & Y không nối đất)
Độ chính xác: ±0.2 % Đọc IEC 61557-12 Class 0.2
Giá trị đo nhỏ nhất: 5 V Dòng đến trung tính (dựa trên điện áp đầu vào của thiết bị)
Dữ liệu đo lường: Điện áp dòng đến trung tính, Điện áp dòng đến dòng
Dòng điện
Tốc độ lấy mẫu: 128 mẫu/chu kỳ
Phạm vi đo (đảm bảo độ chính xác): 1 % In – 200 % In3
Độ chính xác: ±0.2 % Đọc IEC 61557-12 Class 0.2
Giá trị đo nhỏ nhất: 0.1 % In
Dữ liệu đo lường: Dòng pha, Dòng cơ bản
Công suất
Độ chính xác công suất thực: IEC 61557-12 Class 0.5
Độ chính xác công suất phản kháng: IEC 61557-12 Class 1
Độ chính xác công suất biểu kiến IEC 61557-12 Class 0.5
Năng lượng
Công suất thực Độ chính xác IEC 62053-22 Class 0.5S
Loại năng lượng: Năng lượng nhận, Năng lượng cung cấp, Năng lượng tổng hợp, Năng lượng cộng
Công suất phản kháng:Độ chính xác IEC 62053-24 Class 0.5S
Loại năng lượng:Năng lượng dương, Năng lượng âm
Công suất biểu kiến: Độ chính xác IEC 61557-12 Class 0.5
Màn hình hiển thị
FND: 4 chữ số, 7 đoạn/hàng, 3 hàng
Giao tiếp ngoài với hệ thống chủ
Giao tiếp RS–485
Giao thức: Giao thức Modbus RTU
Cổng: 1 cổng / Ta, Tb
Loại đầu nối: Đầu nối kiểu vít
Cáp giao tiếp: UL 2919 RS-485 1P/2P 24 AWG
Chiều dài cáp: Tối đa 1,219 m (4,000 ft)
Tốc độ truyền dữ liệu: 1,200 / 2,400 / 4,800 / 9,600 / 19,200 / 38,400 / 57,600 / 115,200 bps
Số module có thể kết nối tối đa 32 module trên mỗi bus
Nguồn cấp
Tên cổng: L+, N-
Loại đầu nối: Đầu nối kiểu vít (có thể cắm được)
Quy cách dây: 0.25 – 4.0 mm² (24 – 12 AWG), đồng
Nhiệt độ dây: Trên 70 °C
Điện áp nguồn cung cấp (Us): AC 100 – 240 V, DC 100 – 300 V, CAT II
Tần số: 50/60 Hz
Phạm vi điện áp hoạt động: 0.9 x Us – 1.1 x Us
Điện áp chịu đựng: AC 3,000 V RMS, 60Hz trong 1 phút
Môi trường hoạt động: Mức độ ô nhiễm 2
Tiêu thụ điện năng:Tối đa 4 W
Dòng khởi động Đỉnh 31 A, thời gian không quá 1 msec (AC 220 V)
Đỉnh 11 A, thời gian không quá 200 μsec (DC 110 V)