Khả năng hiển thị: Hiển thị dữ liệu đo lường thời gian thực trên màn hình hiển thị FND
Điện áp: New Accura 3500 có khả năng đo lường điện áp và dòng điện trên nhiều phạm vi, bao gồm cả hệ thống một pha và ba pha. Điều này cho phép giám sát chính xác các thông số điện năng trong hệ thống.
Hiển thị và giao diện Người dùng: New Accura 3500 được trang bị màn hình hiển thị rõ ràng, cung cấp các thông số đo lường trực quan. Điều này giúp người dùng dễ dàng theo dõi và phân tích dữ liệu.
Giao tiếp: Hỗ trợ giao tiếp qua các giao thức phổ biến như Modbus RTU trên cổng RS-485, giúp tích hợp dễ dàng vào các hệ thống quản lý năng lượng và tự động hóa.
Thiết bị hỗ trợ nhiều nguồn cấp, bao gồm AC và DC, với phạm vi điện áp rộng, giúp linh hoạt trong các ứng dụng khác nhau.
Được thiết kế để chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt, New Accura 3500 có khả năng bảo vệ cao, đảm bảo độ bền và độ tin cậy trong quá trình sử dụng.
Ứng dụng: Đồng hồ đo điện Accura 3500 lý tưởng cho việc giám sát và quản lý năng lượng trong các nhà máy sản xuất, tòa nhà thương mại, cơ sở hạ tầng và các ứng dụng công nghiệp khác.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Điện áp đầu vào
Tên cổng: V1, V2, V3, VN
Loại đầu nối: Terminal block
Thông số dây dẫn: 0.34 – 2.5 mm² (22 – 14 AWG), đồng
Nhiệt độ dây dẫn: Trên 70˚C
Loại đo lường: III
Điện áp chịu đựng: AC 3,000 V RMS, 60 Hz trong 1 phút
Trở kháng:10 MΩ/pha
Công suất tiêu thụ: 0.01 VA/pha @ 220 V
Phương pháp nối dây: 3P4W, 3P3W, 1P3W, 1P2W.
Dòng điện đầu vào
Tên cổng: 1S, 2S, 3S cổng phía nguồn, 1L, 2L, 3L cổng phía tải (busbar nội bộ)
Loại đầu nối: Terminal block
Thông số dây dẫn: 2.5 – 6.0 mm² (14 – 10 AWG), đồng
Nhiệt độ dây dẫn: Trên 70˚C
Dòng định mức: 5 A nominal/10 A full scale 3~ liên tục, Accura 3500-5A, theo UL 61010, 100 A trong 1 giây (nhiệt)
1 A nominal/2 A full scale 3~ liên tục, Accura 3500-1A
Công suất tiêu thụ: 0.01 VA/pha @ 10 A.
Đo lường cơ bản
Phạm vi đo lường: 42 – 69 Hz
Chu kỳ đo lường: 0.2 giây (12 chu kỳ @60 Hz, 10 chu kỳ @50 Hz)
Điện áp
Lấy mẫu: 512 mẫu/chu kỳ
Điện áp định mức (Un): AC 230 V L–N
Phạm vi đo lường: 35 – 277 V L–N, 60 – 480 V L–L (cho hệ thống Delta & Y không nối đất)
Độ chính xác: ±0.2 % Reading, IEC 61557-12 Class 0.2
Giá trị đo nhỏ nhất: 5 V Line–to–neutral (dựa trên điện áp thứ cấp của PT khi kết nối PT bên ngoài)
Dữ liệu đo lường: Điện áp Line-to-neutral, Line-to-line, Harmonics cơ bản (lên đến thứ 50), Phasor, THD.
Công suất
Độ chính xác của công suất hữu dụng: IEC 61557-12 Class 0.5
Độ chính xác của công suất phản kháng: IEC 61557-12 Class 1
Độ chính xác của công suất biểu kiến: IEC 61557-12 Class 0.5
Tổng hợp dữ liệu đo lường
Khoảng tổng hợp7 khoảng cố định: 1 và 5 giây, 1 và 5 phút, 1 và 6 giờ, và 1 ngày
Tổng hợp giá trị trung bình: Giá trị trung bình của các giá trị đo lường trong 0.2 giây
Dữ liệu hiển thị trên màn hình Giá trị trung bình của các giá trị trung bình được tổng hợp trong khoảng 1 giây
Giá trị Max/Min: Giá trị Max/Min của các giá trị trung bình được tổng hợp tại khoảng 1 giây sau khi reset.