Đồng hồ đo điện Accura 5500
Hình thức vận chuyển:
- Miễn phí lắp đặt và tư vấn kỹ thuật
- Miễn phí vận chuyển trong phạm vi 200km
- Vận chuyển ngoài 200km hỗ trợ 50% chi phí vận chuyển.
Địa chỉ mua hàng
CÔNG TY CỔ PHẦN RTC TECHNOLOGY VIỆT NAM ( RTC Technology Viet Nam JSC)
Văn phòng giao dịch: Tầng 1, Khu P - Hateco Apollo Building, P. Phương Canh,Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam
Điện thoại: 024 6654 6858
Mobile: +84 979 639 438
Email: info@rtc.edu.vn
Thời gian làm việc: 08h00′ – 17h30′.
Ngày làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 trong tuần.
Đặc trưng sản phẩm đồng hồ đo điện Accura 5500:
Mẫu/chu kỳ: Tối đa 1024 [Bình thường 128]
Tính thường xuyên: 50/60Hz
kWh/kVARh received, kWh/kVARh delivered: IEC62053-22 Class 0.5S
kWh/kVARh net[kWh/kVARh received - kWh/kVARh delivered]: IEC62053-22 Class 0.5S
kWh/kVARh sum[kWh/kVARh received + kWh/kVARh delivered]: IEC62053-22 Class 0.5S.
-
Chất lượng điện năng:
-
Độ lún [Sag], Độ phồng: IEC61000-4-30 Lớp A
-
Nhấp nháy:IEC61000-4-15 Lớp A
-
Các biến đổi tạm thời: IEC61000-4-30 Lớp A
-
Độ phân giải 5Hz: IEC61000-4-7 Lớp A
-
Sóng hài: điện áp, dòng điện, IEC61000-4-7 Lớp A
-
Sự gián đoạn: IEC61000-4-11
-
Bộ nhớ:256MB
-
Độ phân giải chụp dạng sóng, mẫu/chu kỳ: 256
-
Đầu vào/đầu ra kỹ thuật số
-
Đầu vào/đầu ra kỹ thuật số: 7/3 kênh[tùy chọn*: 8/8 kênh]
-
Đầu vào trạng thái CB: CBIN 1 kênh
-
Giao tiếp: RS485, giao thức Modbus RTU: 2 cổng
-
Ethernet, giao thức Modbus TCP: 1 cổng
-
Kích thước: 197W x 223H x 168D
-
Nguồn điện: AC/DC, 85-265V/ 100-300V
Ứng dụng sản phẩm đồng hồ đo điện Accura 5500:
-
Giám sát năng lượng: Theo dõi tiêu thụ điện năng của các thiết bị, máy móc.
-
Phân tích chất lượng điện năng: Đánh giá các chỉ số chất lượng điện như độ méo sóng, hệ số công suất.
-
Bảo trì hệ thống điện: Phát hiện sớm các sự cố, đảm bảo hoạt động ổn định của hệ thống.
-
Nghiên cứu khoa học: Sử dụng trong các thí nghiệm, đo lường các thông số điện.
tem |
Description |
Voltage input |
Input rating |
600V[lint to line voltage], 457V[phase voltage] |
Max. rating |
800V/phase continuous |
Wiring mode |
Single phase 2 wires, single phase 3 wires, three phase 3 wires, three phase 4 wires |
Burden |
0.02VA/phase @ 220V |
Pickup voltage |
5V/phase, programmable |
mpedance |
3MΩ/phase |
Wire |
2.1 to 3.5 mm2[14 to 12 AWG] |
Dielectric withstand |
AC 2,500V RMS, 60Hz for 1min |
Current input |
Input rating |
5A nominal/ 10A full scale |
Max. rating |
2secs @ 20 x CT, 3hours @ 2 x CTT |
Burden |
0.1VA/phase @ 10A |
Pickup current |
10mA |
Impedance |
0.001Ω/phase |
Wire |
2.1 to 3.5 mm2[14 to 12 AWG] |
Dielectric withstand |
AC 2,500V RMS, 60Hz 1min |
Power |
Range |
AC 85 - 265V, 50/60Hz, DC 100 - 300V |
Burden |
15VA |
Dielectric withstand |
AC 2,000V RMS, 60Hz 1min |
Environment |
Operating temp |
-20 to 70℃[-4℉ to 158℉] |
Storage temp |
-40 to 85℃[-40℉ to 185℉] |
Operating humidity |
5% ~ 95%, non condensing |
Weight |
3kg |
Bàn ghế phòng đào tạo
Copyrights Thiet Ke Website by ungdungviet.vn